Món chính món phụ trong tiếng anh là gì
Từ vựng tiếng Anh về các món ăn, đồ uống là chủ đề khá gần gũi với đa số người học. Thử tưởng tượng bạn cùng bạn bè đi ăn tại một nhà hàng nước ngoài với thực đơn tiếng Anh không có hình ảnh minh họa, bạn “vò đầu bứt tai” vì không hiểu món đó là món gì. Show
Hãy bổ sung ngay bộ từ vựng cực chất về các món ăn tiếng anh để bản thân mình không rơi vào thế bị động bạn nhé! Từ vựng về món ăn tiếng Anh rất nhiều và không hề dễ nhớ chút nào. 1. Từ vựng về chủ đề món ăn tiếng Anh (Food)Để giúp bạn ghi nhớ từ vựng về món ăn tiếng Anh nhanh hơn, LangGo đã chia nhỏ chủ đề này thành 4 nhóm đồ ăn. Cùng bắt đầu với món khai vị! 1.1. Từ vựng về món khai vị tiếng AnhKhi ăn tại nhà hàng, bạn sẽ được phục vụ các món khai vị đầu tiên. Cùng kiểm tra xem bạn đã biết được bao nhiêu từ vựng tiếng Anh về món khai vị nhé. Từ Nghĩa Ví dụ Soup /suːp/ món súp
Salad /’sæləd/ rau trộn
Bread /bred/ bánh mì
Baguette /bæˈɡet/ bánh mì Pháp
Cheese biscuits /tʃi:z ‘biskit/ Bánh quy phô mai
Croissants /ˈkwæs.ɒ̃/ bánh sừng bò
Macaron /ˌmæk.ərˈɒn/ Bánh Macaron
Borscht /bɔːʃt/ súp củ cải đỏ
1.2. Từ vựng về món chính tiếng AnhMón chính hay còn gọi là main course là món ăn đặc trưng và nổi bật trong thực đơn. Dưới đây là tổng hợp từ vựng món ăn tiếng Anh của các món chính hay gặp. Từ Nghĩa Ví dụ Beefsteak /ˈbiːfsteɪk/ thịt bò bít tết
Lamb /læm/ thịt cừu
Pork /pɔːrk/ thịt lợn
Chicken /ˈtʃɪkɪn/ thịt gà
Duck /dʌk/ thịt vịt
Turkey /ˈtɜːrki/ thịt gà tây
Veal /viːl/ thịt bê
grilled lamb hop sườn cừu nướng
Seafood /ˈsiːfuːd/ hải sản
Salmon /ˈsæmən/ cá hồi nước mặn
Trout /traʊt/ cá hồi nước ngọt
Sardines /sɑ:’din/ cá mòi
Mackerel /’mækrəl/ cá thu
Cod /kɔd/ cá tuyết
Herring /’heriɳ/ cá chích
Anchovy /’æntʃəvi/ cá cơm
Tuna /’tjunə/ cá ngừ
Scampi /ˈskæmpi/ tôm rán
Crab /kræb/ cua
Spaghetti/pasta /spə’geti/ mì Ý
Bacon /’beikən/ thịt xông khói
Ham /hæm/ thịt nguội
Sausages /’sɔsidʤ/ xúc xích
Salami /sə’lɑ:mi/ xúc xích Ý
Curry /’kʌri/ cà ri
Hotpot /ˈhɑːtpɑːt/ lẩu
Mixed grill /mɪkst /ɡrɪl/ món nướng thập cẩm
fried rice /fraɪd raɪs/ cơm rang
rice gruel /raɪsˈɡruːəl/ cháo hoa
Cùng kiểm tra xem bạn biết được bao nhiêu từ vựng tiếng về các món ăn chính nhé. 1.3. Từ vựng về món tráng miệng tiếng AnhKết thúc bữa ăn thì không thể nào không thưởng thức các món tráng miệng. Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về các món tráng miệng nhé! Từ Nghĩa Ví dụ Dessert /dɪˈzɜːrt/ món tráng miệng
Dessert trolley xe để món tráng miệng
Apple pie /ˌæpl ˈpaɪ/ bánh táo
Yogurt /ˈjoʊɡərt/ sữa chua
Ice – cream /ˌaɪs ˈkriːm/ kem
Coconut jelly /ˈkəʊkənʌt ˈdʒeli/ thạch dừa
Cheesecake /ˈtʃiːzkeɪk/ bánh phô mai
Fruits /fruːts/ trái cây
1.4. Từ vựng về đồ ăn nhanh tiếng AnhCuộc sống hiện đại khiến cho mọi người dần không có thời gian để tự nấu một bữa ăn hoàn chỉnh tại nhà. Vậy nên đồ ăn nhanh là một lựa chọn tốt nhất vì nó tiện lợi, cung cấp đủ dinh dưỡng và ngon miệng. Dưới đây là bảng tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh phổ biến. Từ Phiên âm Nghĩa Fast food /ˌfæst ˈfuːd/ đồ ăn nhanh Junk food /ˈdʒʌŋk fuːd/ đồ ăn nhanh Snack /snæk/ đồ ăn nhẹ Cheeseburger /ˈtʃiːzˌbɜː.ɡər/ bánh mì kẹp phô mai Chicken nuggets / ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/ gà viên chiên Chili sauce /ˈtʃɪli sɔːs/ tương ớt Chips /tʃɪps/ khoai tây chiên French fries /ˈfrentʃ ˈfrɑɪz/ khoai tây chiên Donut /ˈdəʊ.nʌt/ bánh vòng Fried chicken /fraɪd ˈtʃɪk.ɪn/ gà rán Hamburger /ˈhæmˌbɜː.ɡər/ bánh mì kẹp thịt nguội Hot Dog /ˈhɒt.dɒɡ/ bánh mì xúc xích Ketchup/ tomato sauce /ˈketʃəp/ /təˈmeɪtoʊ sɔːs/ tương cà Mayonnaise /ˈmeɪəneɪz/ xốt mai-o-ne Mustard /ˈmʌstərd/ mù tạt Onion ring /ˈʌn.jən ˌrɪŋ/ bánh hành Pancake /ˈpæn.keɪk/ bánh pancake Pastry /ˈpeɪstri/ bánh ngọt Pate /ˈpæt.eɪ/ pate Pizza /ˈpiːt.sə/ bánh pizza Sandwich /ˈsæn.wɪdʒ/ bánh mì kẹp Bây giờ bạn đã biết cách order món ăn mình thích bằng tiếng Anh rồi chứ? 2. Từ vựng về đồ uống tiếng AnhBên cạnh những món ăn ngon thì đồ uống đi kèm cùng quan trọng không kém trong việc tăng hương vị của món ăn. LangGo mong rằng bảng tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về đồ uống dưới đây sẽ giúp ích cho bạn. Từ Phiên âm Nghĩa Beverage /ˈbevərɪdʒ/ đồ uống Milkshake /ˈmɪlkʃeɪk/ sữa lắc Lemonade /,lemə’neid/ nước chanh Soda /ˈsoʊdə/ nước sô-đa Apple squash /ˈap(ə)l skwɔʃ/ nước ép táo Soft drink /sɒft drɪŋk/ nước ngọt, đồ uống có ga Sparkling water /ˈspɑːrklɪŋ ˈwɑːtər/ nước ngọt, đồ uống có ga Sugar-cane juice /ʃʊɡər ˈkeɪn ʤu:s/ nước mía Smoothie /ˈsmuːði/ sinh tố Soybean milk /ˈsɔɪbiːn mɪlk/ sữa đậu nành Bubble tea /ˈbʌbl ti:/ trà sữa Beer /bɪr/ bia Wine /waɪn/ rượu Canned drink /kænd drɪŋk / đồ uống đóng lon Cappuccino /ˌkæpuˈtʃiːnoʊ/ cà phê sữa Cocktail /ˈkɒkˌteɪl/ đồ uống hỗn hợp của rượu nước trái cây, sữa, hoặc thảo dược… Cola /ˈkoʊlə / coca cola Black coffee /blæk ˈkɑːfi/ cà phê đen Filter coffee /ˈfɪltər ˈkɑːfi/ cà phê phin Instant coffee /ˈɪnstənt ˈkɑːfi/ cà phê hòa tan Skinny coffee /ˈskɪni ˈkɑːfi/ cà phê ít chất béo Latte /ˈlɑːteɪ/ một loại cà phê của Ý, dùng với nhiều sữa và có 1 lớp váng bọt sữa trên cùng Fruit juice /fru:t ʤu:s / nước trái cây Coconut juice /ˈkəʊkənʌt dʒuːs / nước dừa Iced tea /aist ti:/ trà đá 3. Từ vựng về cách chế biến đồ ăn tiếng AnhPhần thi Speaking IELTS đôi khi sẽ xuất hiện những câu hỏi như kể về cách nấu một món ăn mà bạn yêu thích. Với dạng đề như trên thì việc bổ sung từ vựng về cách chế biến đồ ăn là rất cần thiết. Trong bảng dưới đây LangGo đã tổng hợp giúp bạn những từ vựng tiếng Anh về cách chế biến món ăn. Cùng theo dõi và ghi chép lại từ mới nhé! Từ Phiên âm Nghĩa Barbecue /’bɑ:bikju:/ nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than Boil /bɔil/ luộc Bake /beik/ nướng Stir fry /stə: frai/ xào Microwave /’maikrəweiv/ làm nóng bằng lò vi sóng Grill /gril/ nướng (bằng vỉ nướng) Melt /melt/ làm tan chảy Roast /roust/ quay Steam /sti:m/ hấp cách thủy Blanch /blæntʃ/ trụng, chần sơ qua Grate /ɡreɪt/ bào Stew /stuː/ hầm Mix /mɪks/ trộn Knead /niːd/ nào Chop /tʃɑːp/ cắt nhỏ Blend /blend/ hòa, xay (bằng máy xay) Stir /stɜːr/ khuấy, đảo Cut /kʌt/ thái, cắt Combine /kəmˈbaɪn/ kết hợp Fry /fraɪ/ rán, chiên Slice /slaɪs/ thái lát mỏng Peel /piːl/ bóc, lột vỏ Pour /pɔːr/ rót, đổ, trút Marinate /ˈmærɪneɪt/ ướp Smash /smæʃ/ đập Roll /rəʊl/ cuộn Squeeze /skwiːz/ vắt Measure /ˈmeʒər/ đo lường Soak /səʊk/ ngâm nước, nhúng nước 4. Từ vựng về dụng cụ chế biến món ăn tiếng AnhĐể làm ra những món ăn và đồ uống chắc chắn cần phải sử dụng những dụng cụ để chế biến nguyên liệu. Dưới đây là những từ vựng về dụng cụ thường xuất hiện trong nhà bếp của hầu hết mọi gia đình. Từ Phiên âm Nghĩa Toaster /toustə/ máy nướng bánh mì Juicer /’dʤu:sə/ máy ép hoa quả Microwave /’maikrəweiv/ lò vi sóng Oven /’ʌvn/ lò nướng Kettle /’ketl/ ấm đun nước Stove /stouv/ bếp nấu Blender /blend/ máy xay sinh tố Pressure /’preʃə/ nồi áp suất Rice cooker /rais ‘kukə/ nồi cơm điện Dishwasher /ˈdɪʃwɒʃə(r)/ máy rửa bát Coffee maker /’kɔfi ‘meikə/ máy pha cà phê Oven glove /’ʌvn glʌv/ găng tay dùng cho lò nướng Chopping block /ˈtʃɒpɪŋ blɒk/ thớt Grater /’greitə/ cái nạo Grill /gril/ vỉ nướng Tray /trei/ cái khay, mâm Spoon /spu:n/ thìa Fork /fɔːrk/ dĩa Knife /naɪf/ dao Chopstick /ˈtʃɑːpstɪk/ đũa Plate /pleɪt/ đĩa Glass /ɡlæs/ cái ly Bowl /bəʊl/ cái tô Colander /’kʌlində/ cái rổ Kitchen scales /ˈkɪtʃɪn skeil/ cân thực phẩm Pan /pæn/ chảo rán Pot /pɔt/ nồi to Pepper pot /ˈpepər pɑːt/ hộp đựng tiêu có lỗ nhỏ để rắc tiêu Apron /’eiprən/ tạp dề Steamer /’sti:mə/ nồi hấp Spatula /’spætjulɔ/ dụng cụ trộn bột Saucepan /’sɔ:spən/ cái nồi Sieve /siv/ cái rây Peeler /’pi:lə/ dụng cụ bóc vỏ củ quả Tongs /’tɔɳz/ cái kẹp Rolling pin /’rɔlikiɳ pin/ cái cán bột Jar /dʤɑ:/ lọ thủy tinh Teapot /’ti:pɔt/ ấm trà Cookery book /’kukəri buk/ sách dạy nấu ăn Napkin /ˈnæpkɪn/ khăn ăn Tablecloth /ˈteɪblklɔːθ/ khăn trải bàn Straw /strɔː/ ống hút Bạn có biết tất cả từ vựng tiếng Anh nào về dụng cụ trong nhà bếp không? 5. 20+ thành ngữ thông dụng chủ đề món ăn (kèm video)Khi có ai đó nói với bạn rằng “You eat like a horse” không có nghĩa là bạn ăn như ngựa đâu nhé! Thật ra “to eat like a horse” là một thành ngữ tiếng Anh muốn ám chỉ rằng bạn ăn rất nhiều, rất khỏe. Để tránh phạm phải lỗi ngớ ngẩn trên, tìm hiểu ngay những thành ngữ tiếng Anh về ăn uống sau đây nhé! 1. Apple of one’s eye: người mà bạn yêu mến, ngưỡng mộ Ví dụ:
2. Cool as a cucumber: thản nhiên Ví dụ:
3. Egg someone on: khuyên,xúi giục ai đó làm gì (đặc biệt là những việc không tích cực) Ví dụ:
Khám phá thêm nhiều cụm thành ngữ hay ho trong video sau nhé: 4. A piece of cake: dễ như ăn bánh Ví dụ:
5. A couch potato: người tối ngày chỉ nằm xem phim, lười vận động Ví dụ:
6. To spill the beans: tiết lộ bí mật Ví dụ:
7. To go as red as beetroot: đỏ mặt (vì ngượng, mắc cỡ) Ví dụ:
8. To be someone’s cup of tea: người/vật mình thích Ví dụ:
9. To cry over spilt milk: tốn thời gian ngồi tiếc rẻ thứ gì đó đã mất trong quá khứ và không thể lấy lại Ví dụ:
10. To take something with a pinch (grain) of salt: tiếp nhận một điều gì đó với chút dè dặt, không tin hoàn toàn 100% Ví dụ:
11. A storm in a teacup: chuyện bé xé ra to Ví dụ:
12. To bring home the bacon: kiếm tiền nuôi gia đình Ví dụ:
13. Food for thought: một ý kiến đáng được suy xét, cân nhắc Ví dụ:
14. Hard nut to crack: một việc khó hoàn thành, một người khó tính Ví dụ:
15. To butter someone up: nịnh bợ ai đó Ví dụ:
16. Cream of the crop: người/vật tốt nhất trong một nhóm người Ví dụ:
17. Big cheese: người quan trọng Ví dụ:
18. To sell like hot cakes: đắt như tôm tươi, bán chạy Ví dụ:
19. To go bananas/nuts/crackers: tức giận, phát khùng Ví dụ:
20. To walk on eggshells: cẩn thận về lời nói hay hành động của mình Ví dụ:
Trong bài viết trên LangGo đã tổng hợp khá đầy đủ các từ vựng về món ăn tiếng Anh. Hy vọng sau khi đọc xong bài viết, vốn từ tiếng Anh về đồ ăn và đồ uống của bạn sẽ tăng lên đáng kể, giúp bạn tự tin khi nói về chủ đề này trong các bài thi hoặc khi giao tiếp hàng ngày. Các bạn hãy luyện tập sử dụng các từ vựng này trong các ngữ cảnh để có thể ghi nhớ các cụm từ, các từ vựng về món ăn tiếng Anh dễ dàng hơn nhé!. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tìm hiểu các nội dung về Từ vựng - Ngữ pháp Tiếng Anh quan trọng khác TẠI ĐÂY. Theo dõi fanpage Luyện thi IELTS LangGo để cập nhật các kiến thức Tiếng Anh bổ ích nhé! Ngoài việc cung cấp kiến thức Tiếng Anh miễn phí trên mạng, LangGo cũng có các khóa học về Phương pháp học Tiếng Anh hiện đại và Luyện thi IELTS trực tuyến giúp bạn nâng cao khả năng của mình nhanh nhất. Truy cập website LangGo để biết thêm chi tiết hoặc liên hệ qua hotline 089.919.9985! |