A bit of a rough stone là gì

Nghĩa của từ rough stone

trong Từ điển tiếng Anh - Tiếng Việt
@Chuyên ngành kỹ thuật
-đá chẻ
@Lĩnh vực: xây dựng
-đá thô (chưa gia công)

Những mẫu câu có liên quan đến "rough stone"

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "rough stone", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ rough stone, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ rough stone trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt

1. I am a rough stone.

Tôi là một viên đá thô ráp gồ ghề.

2. The cut of a diamond describes the manner in which a diamond has been shaped and polished from its beginning form as a rough stone to its final gem proportions.

Nó miêu tả quá trình viên kim cương được thành hình và đánh bóng từ dạng viên đá đầu tiên đến một viên ngọc sáng ngời.