Cấu trúc so sánh khác
Có rất nhiều cách nói khi so sánh hai hoặc nhiều vật bất kỳ trong tiếng Anh. Thỉnh thoảng chúng ta phân vân không biết nên dùng luckier hay more lucky, better hay better than. Vậy, cùng tìm hiểu cấu trúc so sánh, các dạng câu so sánh và cách sử dụng trong thực tế qua bài viết dưới đây nhé! Show
1. Câu so sánh trong tiếng AnhVới các kiến thức ngữ pháp khi học tiếng Anh, câu so sánh rất hay được sử dụng. Ngoài mục đích so sánh đơn thuần, câu so sánh sẽ được sử dụng khi muốn nhấn mạnh ý trong câu. Ví dụ: She is as beautiful as Anna, but you know what, my wife is even more beautiful than Anna. Vì vậy, để có thể tự học giao tiếp tiếng Anh tốt, bạn nên và cần học cấu trúc câu so sánh. Có 3 cách so sánh trong tiếng Anh cơ bản gồm: so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh hơn nhất. Cùng tìm hiểu về các dạng câu so sánh trong tiếng Anh nhé! 2. Cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh2.1. Cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh với tính từ và trạng từCông thức so sánh bằng:
Ví dụ:
Lưu ý: Trong một số trường hợp, có thể thay thế “so” cho “as”. Tuy nhiên cách dùng này thường được ít sử dụng. 2.2. Cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh với danh từCông thức so sánh bằng:
Ví dụ:
Lưu ý: Trái nghĩa với với the same…as là different from. Xem thêm: 2.3. Các loại tính từ, trạng từ trong câu so sánh tiếng AnhTính từ ngắn và tính từ dàiTính từ ngắn gồm:
Các tính từ có từ ba âm tiết trở lên được gọi là tính từ dài. Ví dụ: beautiful, intelligent, expensive,… Trạng từ ngắn và trạng từ dàiTrạng từ ngắn là trạng từ có một âm tiết. Ví dụ: far, fast, hard, near, right, wrong,… Trạng từ dài là trạng từ có hai âm tiết trở lên. Ví dụ: beautifully, quickly, kindly,… 3. Cấu trúc câu so sánh hơn trong tiếng Anh3.1. Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh với tính từ và trạng từ ngắnCông thức so sánh hơn:
Ví dụ:
3.2. Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh với tính từ và trạng từ dàiCông thức so sánh hơn:
Ví dụ:
Lưu ý: Có thể thêm far hoặc much trước cụm từ so sánh để nhấn mạnh. Ví dụ: Mike’s phone is much more expensive than mine. 4. Cấu trúc câu so sánh hơn nhất trong tiếng Anh4.1. Cấu trúc so sánh hơn nhất trong tiếng Anh với tính từ và trạng từ ngắnCông thức so sánh hơn nhất:
Ví dụ:
4.2. Cấu trúc so sánh hơn nhất trong tiếng Anh với tính từ và trạng từ dàiCông thức so sánh hơn nhất:
Ví dụ:
Lưu ý: Có thể thêm “very” trước cụm từ so sánh để mang ý nghĩa nhấn mạnh. Ví dụ: Here is the very latest news about the accident. 5. Các cấu trúc so sánh đặc biệt trong tiếng Anh5.1. So sánh kémSo sánh kém hơn với tính từ/ trạng từ
Ví dụ:
(Phương án thứ 2 ít phức tạp hơn phương án đầu tiên)
(Chiếc máy tính xách tay mới này không nhanh như cái cũ của tôi). So sánh kém hơn với danh từ
Ví dụ: She has fewer pairs of shoes than her sister (Cô ấy có ít đôi giày hơn chị cô ấy)
Ví dụ: This motorbike comsumes less petrol than your car (Chiếc xe máy này dùng ít dầu hơn xe ô tô của bạn) So sánh kém nhất
Ví dụ: Alan was the one who had the least trees in the competition. (Alan là người có ít cây nhất trong cuộc thi.) 5.2. So sánh képSo sánh kép trong câu đơnCấu trúc so sánh kép trong tiếng Anh Ví dụ: The office is getting hotter and hotter More and more people complain about the quality of the water system So sánh kép trong câu kép
Ví dụ: The fatter he gets, the shorter he is 5.3. So sánh bội số
Ví dụ: This building has twice as many floors as my building. 5.4. Các từ bổ trợ cho so sánh
Ví dụ: This program is far more attractive than the previous year’s one. 6. Một số cấu trúc so sánh khác trong tiếng Anh6.1. Cấu trúc so sánh với like
Ví dụ:
(Em gái tôi có chiếc váy giống hệt của tôi.)
(Cô ấy trông giống mẹ.) 6.2. Cấu trúc so sánh ngang bằng với as…as
Ví dụ: The pen is as expensive as the notebook. (Cái bút đắt bằng quyển sách.) Bruce dresses as smartly as Liz. (Bruce ăn mặc chỉn chu giống như Liz.) 6.3. Cấu trúc so sánh với the same asCấu trúc so sánh với the same as Ví dụ: All students just do the same as their instructor. (Tất cả học sinh đều thực hiện động tác giống giáo viên của họ.) You’re wearing the same dress as mine. (Bạn đang mặc một bộ váy giống hệt của tôi.) 6.4. Cấu trúc so sánh với unlike
Ví dụ: My taste in music is unlike my friends’. (Gu âm nhạc của tôi không giống với các bạn tôi.) She looks unlike her mother. (Cô ấy trông không giống mẹ mình.) 6.7. Cấu trúc so sánh ngang bằng với not…as…as
Ví dụ: The school bag is not as cheap as the pen. (Cặp sách không rẻ như cái bút.) Mary doesn’t dress as smartly as Liz. (Mary ăn mặc không chỉn chu bằng Liz.) 6.8. Cấu trúc so sánh với not … the same as
Ví dụ: A touchscreen cell phone isn’t the same as a traditional one. (Điện thoại di động có màn hình cảm ứng không giống với điện thoại truyền thống.) 6.9. Cấu trúc so sánh với different
Ví dụ: A pencil skirt is different from a maxi. (Một chiếc chân váy bút chì thì khác với một chiếc chân váy dài chấm gót.) 7. Một số tính từ và trạng từ đặc biệt trong câu so sánhNếu tiếng Anh có động từ bất quy tắc thì trong câu so sánh, với các tính từ và trạng từ cũng có bất quy tắc tiếng. Cùng tìm hiểu các tính từ và trạng từ phổ biến thường gặp trong các dạng câu so sánh tiếng Anh dưới đây:
8. Bài tập với cấu trúc so sánh trong tiếng AnhSau khi ghi nhớ các dạng so sánh trong tiếng Anh, các cấu trúc khác nhau với tính từ, trạng từ ngắn và dài. Cùng thử thách bản thân với các bài tập dưới đây để áp dụng các kiến thức đã học nhé! Bài tậpBài tập 1: Hãy điền dạng đúng của từ vào chỗ trống sao cho phù hợp với ngữ cảnh của câu văn
Bài tập 2: Hãy sắp xếp lại câu so sánh
Bài tập 3: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
=> Gind is…………………………
=> In my opinion, my grandmother is ……………………
=> John is……………………………..
=> I’ve…………………………..
=> Is this…………………………………? Đáp ánBài tập 1
Bài tập 2
Bài tập 3
Ieltscaptoc.com.vn hi vọng bài viết tổng hợp các dạng & cấu trúc so sánh chi tiết trong tiếng Anh sẽ giúp bạn hệ thống, bổ sung thêm những kiến thức của mình. Chúc các bạn học tốt! |