Bài văn ngắn về topic anh 10 khẩu phần ăn

Khi nói đến chủ đề ăn uống thì “nhân vật chính” là thực phẩm và những món ăn thông dụng hoặc đặc biệt sử dụng trong các dịp lễ, Tết. Cùng học những từ vựng về các món ăn dưới đây nhé!

  • wheat: /wiːt/ bột mì
  • butter: /ˈbʌtər/ bơ
  • cheese: /tʃiːz/ phô mai
  • dairy product: /ˈderi ˈprɑːdʌkt / đồ ăn làm từ sữa
  • beans: /biːnz/ đậu
  • nut: /nʌt/ đậu phộng
  • peas: /piːz/ đậu hạt tròn
  • salad: /ˈsæləd/ gỏi, món trộn
  • vegetable: /ˈvedʒtəbl/ rau
  • noodles: /ˈnuːdlz/ món có nước (bún, phở, mì…)
  • fried rice: /fraɪd raɪs/ cơm chiên
  • spaghetti/ pasta: /spəˈɡeti/ /ˈpɑːstə/ mì Ý
  • soup: /suːp/ súp
  • sauce: /sɔːs/ xốt
  • sausage: /ˈsɔːsɪdʒ/ xúc xích
  • pork: /pɔːrk/ thịt lợn
  • chicken: /ˈtʃɪkɪn/ thịt gà
  • hot pot: /hɑːt pɑːt / lẩu
  • beef: /biːf/ thịt bò
  • roasted food: /roʊstɪd fuːd/ món quay
  • fried food: /fraɪd fuːd / món chiên
  • grilled food: / ɡrɪl fuːd/ món nướng
  • stew: /stuː/ đồ hầm, ninh, canh
  • Saute: /soʊˈteɪ/ đồ xào, áp chảo
  • steam food: /stiːm fuːd / đồ hấp
  • beefsteak: /ˈbiːfsteɪk/ bít tết
  • chicken breast: /ˈtʃɪkɪn brest / ức gà
  • shellfish: /ˈʃelfɪʃ/ hải sản có vỏ
  • seafood: /ˈsiːfuːd/ hải sản
  • shrimps: /ʃrɪmps/ tôm
  • fish: /fɪʃ/ cá
  • crab: /kræb/ cua
  • octopus: /ˈɑːktəpəs/ bạch tuộc
  • snails: /sneɪlz/ ốc
  • squid: /skwɪd/ mực
  • jam: /dʒæm/ mứt
  • pie: /paɪ/ bánh có nhân
  • baked potato: /beɪk pəˈteɪtoʊ / khoai tây đút lò
  • French fries: /frentʃ fraɪ / khoai tây chiên kiểu Pháp
  • pizza: /ˈpiːtsə/ bánh pi-za
  • hamburger: /ˈhæmbɜːrɡər/ hăm-bơ-gơ
  • tart: /tɑːrt/ bánh trứng
  • crepe: /kreɪp/ bánh kếp
  • sandwich: /ˈsænwɪtʃ/ món kẹp
  • gruel: /ˈɡruːəl/ chè
  • waffle: /ˈwɑːfl/ bánh tổ ong
  • curry: /ˈkɜːri/ cà ri
  • ice-cream: /aɪs kriːm / kem
  • rare: /rer/ món tái
  • well done: /wel dʌn / món nấu chín kỹ
  • medium: /ˈmiːdiəm/ món chín vừa
  • main course: /meɪn kɔːrs / món chính
  • Appetizers/ starter: /ˈæpɪtaɪzərz/ /ˈstɑːrtər/ món ăn khai vị
  • dessert: /dɪˈzɜːrt/ món tráng miệng

Các loại đồ uống

Bài văn ngắn về topic anh 10 khẩu phần ăn
Các loại đồ uống trong tiếng Anh giao tiếp

Đã có các món ăn thì không thể thiếu các đồ uống rồi phải không nào! Đồ uống trong tiếng Anh phát âm như thế nào? Xem ngay hướng dẫn sau đây:

  • alcohol: /ˈælkəhɔːl/ đồ có cồn
  • wine: /waɪn/ rượu
  • cocktail: /ˈkɑːkteɪl/ rượu cốc-tai
  • beer: /bɪr/ bia
  • juice/ squash: /dʒuːs/ /skwɑːʃ/ nước ép trái cây
  • soda: /ˈsoʊdə/ nước sô-đa
  • coke: /koʊk/ nước ngọt
  • lemonade: /ˌleməˈneɪd/ nước chanh
  • smoothie: /ˈsmuːði/ sinh tố
  • coffee: /ˈkɑːfi/ cà phê
  • milk: /mɪlk/ sữa
  • tea: /tiː/ trà
  • iced tea: / aɪst tiː/ trà đá
    \>>> Xem thêm: Địa chỉ học tiếng anh online 1 kèm 1 giá rẻ, chất lượng tại tphcm

Từ vựng về thói quen ăn uống

Bài văn ngắn về topic anh 10 khẩu phần ăn
Từ vựng về thói quen ăn uống

Từ vựng nói về các bữa ăn trong ngày:

  • Breakfast: bữa sáng
  • Brunch: bữa giữa sáng và trưa
  • Lunch: bữa trưa
  • Snack: bữa ăn phụ, ăn vặt
  • Dinner: bữa tối
  • Supper: bữa ăn nhẹ trước khi đi ngủ

Từ vựng dùng để miêu tả hương vị của đồ ăn:

  • Delicious: thơm, ngon miệng
  • Sweet: ngọt, thơm
  • Tasty: ngon, ngập tràn hương vị
  • Salty: mặn
  • Hot: cay nồng, nóng
  • Spicy: cay, có gia vị
  • Bland: nhạt nhẽo
  • Sickly: tanh
  • Sour: thiu, chua
  • Poor: không ngon
  • Horrible: mùi vị khó chịu

Từ vựng chỉ thói quen trong ăn uống:

  • Obesity: sự béo phì
  • To be overweight: thừa cân
  • To be underweight: thiếu cân
  • Healthy appetite: khả năng ăn uống tốt
  • Obesity: sự béo phì
  • Food poisoning: ngộ độc thực phẩm
  • Allergy: dị ứng
  • To be allergic to something: bị dị ứng với cái gì
  • To go out for dinner/lunch/…: đi ra bên ngoài để ăn tối/ trưa/…
  • To go on a diet: ăn uống chế độ
  • To eat on moderation: ăn uống điều độ

Tổng hợp câu tiếng anh giao tiếp chủ đề ăn uống

Trong tiếng Anh giao tiếp về chủ đề ăn uống người ta thường sử dụng những mẫu câu quen thuộc như sau:

  • It’s time to eat – Giờ ăn đến rồi
  • That smells good – Mùi thơm quá đi
  • This is delicious – Món ăn này ngon quá!
  • This doesn’t taste right – Món này không hợp vị
  • I’m starving – Tôi đói bụng quá
  • I like eating fish/chicken// beef… – Tôi thích ăn cá/thịt gà/thịt bò
  • Today’s food anymore cooking – Hôm nay có thật nhiều thức ăn
  • People eat more on offline – Cả nhà ăn nhiều vào nhé
  • Orange juice is good for the body – Nước cam rất tốt cho vóc dáng đấy!
  • Help yourself – Cứ ăn uống tự nhiên nhé
  • Enjoy your meal – Chúc cả nhà ngon miệng
  • Would you like….? – Bạn có muốn dùng…?
  • What’s for dinner (lunch, supper,…)? – Tối nay ăn gì vậy?
  • Would you like anything else? – Có muốn ăn/ uống thêm nữa không?
  • What are you taking? – Bạn đang ăn/uống gì vậy?
  • Did you have your dinner? – Bạn đã ăn tối chưa?
  • Did you enjoy your breakfast? – Bạn ăn sáng ngon miệng chứ?
  • Wipe your mouth – Lau miệng đi
  • Finish your bowl: Hãy ăn hết đi nhé
  • Could I have some more ….? – Tôi có thể dùng thêm món …. không?
  • Is there any more of this? – Có còn thứ này không?
  • I feel full – Tôi thấy no rồi!

    Bài văn ngắn về topic anh 10 khẩu phần ăn
    Các câu giao tiếp trong tiếng Anh về chủ đề ăn uống

    \>>> Xem thêm: Những yếu tố giúp học tiếng anh giao tiếp pa thành công

Những đoạn hội thoại thú vị bằng tiếng Anh về ăn uống

Để giúp bạn có thể giao tiếp bằng tiếng Anh tự nhiên, trôi chảy và tự tin hơn thì hãy tham khảo ngay những đoạn hội thoại nói về chủ đề ăn uống dưới đây. Bạn có thể học được cách dùng từ ngữ, câu trong các ngữ cảnh để dễ dàng ghi nhớ và áp dụng hơn.

Đoạn 1:

Anne: Good afternoon, how can I help you?

(Chào buổi chiều, tôi có thể giúp gì được cho anh?)

Broca: Yes. We’d like three large cans of beer, and one ham sandwich with cheese but without lettuce.

(À vâng, tôi muốn mua ba can bia lớn, một bánh sandwich có thêm phô mai và không có rau xà lách)

Anne: Alright, do you want anything else?

(Vâng, Anh muốn lấy thêm gì nữa không ạ?)

Broca: Let me see…Two green tea, and the bill, please.

(ừm, để tôi xem nào…2 ly trà xanh và xuất hoá đơn giúp tôi nhé)

Anne: Okay, that will be $20 altogether. Please wait for a bit while I prepare your order.

(Vâng, của anh hết 20 đô. Hãy đợi 1 chút trong khi tôi chuẩn bị đồ cho anh nhé)

Broca: Thank you.

(Cảm ơn)

Đoạn 2:

May: Hello, sir!

(Chào anh!)

Dave: An usual and a cup of tea, please.

(Cho tôi 1 phần như mọi lần và một ly trà nhé)

May: Do you want two servings? We’re having a discount!

(Anh có muốn lấy 2 phần không ạ? Chúng tôi sẽ giảm giá đấy!)

Dave: Yes please, I think I can probably handle two.

(Được, tôi nghĩ mĩnh sẽ ăn được hai suất thôi.)

May: Anything else, sir?

(Anh muốn lấy gì thêm không, thưa anh?)

Dave: Three packets of chips, please.

(Tôi lấy thêm ba gói khoai tây chiên nhé)

May: That’s $20 altogether. Card or cash, sir?

(Tổng là 20 đô. Anh thanh toán thẻ hay tiền mặt vậy ạ?

Dave: I’ll pay in cash. Here you are.

(Tôi trả tiền mặt. Tôi gửi tiền nhé)

May: Thanks

Trên đây là tổng hợp những từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại thú vị về tiếng Anh giao tiếp chủ đề ăn uống. Hy vọng bạn đã có thêm được cho mình vốn từ vựng phong phú, thêm tự tin để giao tiếp bằng tiếng Anh về những chủ đề mình yêu thích. Trân trọng!