Bài văn ngắn về topic anh 10 khẩu phần ăn
Khi nói đến chủ đề ăn uống thì “nhân vật chính” là thực phẩm và những món ăn thông dụng hoặc đặc biệt sử dụng trong các dịp lễ, Tết. Cùng học những từ vựng về các món ăn dưới đây nhé! Show
Các loại đồ uốngCác loại đồ uống trong tiếng Anh giao tiếpĐã có các món ăn thì không thể thiếu các đồ uống rồi phải không nào! Đồ uống trong tiếng Anh phát âm như thế nào? Xem ngay hướng dẫn sau đây:
Từ vựng về thói quen ăn uốngTừ vựng về thói quen ăn uốngTừ vựng nói về các bữa ăn trong ngày:
Từ vựng dùng để miêu tả hương vị của đồ ăn:
Từ vựng chỉ thói quen trong ăn uống:
Tổng hợp câu tiếng anh giao tiếp chủ đề ăn uốngTrong tiếng Anh giao tiếp về chủ đề ăn uống người ta thường sử dụng những mẫu câu quen thuộc như sau:
Những đoạn hội thoại thú vị bằng tiếng Anh về ăn uốngĐể giúp bạn có thể giao tiếp bằng tiếng Anh tự nhiên, trôi chảy và tự tin hơn thì hãy tham khảo ngay những đoạn hội thoại nói về chủ đề ăn uống dưới đây. Bạn có thể học được cách dùng từ ngữ, câu trong các ngữ cảnh để dễ dàng ghi nhớ và áp dụng hơn. Đoạn 1: Anne: Good afternoon, how can I help you? (Chào buổi chiều, tôi có thể giúp gì được cho anh?) Broca: Yes. We’d like three large cans of beer, and one ham sandwich with cheese but without lettuce. (À vâng, tôi muốn mua ba can bia lớn, một bánh sandwich có thêm phô mai và không có rau xà lách) Anne: Alright, do you want anything else? (Vâng, Anh muốn lấy thêm gì nữa không ạ?) Broca: Let me see…Two green tea, and the bill, please. (ừm, để tôi xem nào…2 ly trà xanh và xuất hoá đơn giúp tôi nhé) Anne: Okay, that will be $20 altogether. Please wait for a bit while I prepare your order. (Vâng, của anh hết 20 đô. Hãy đợi 1 chút trong khi tôi chuẩn bị đồ cho anh nhé) Broca: Thank you. (Cảm ơn) Đoạn 2: May: Hello, sir! (Chào anh!) Dave: An usual and a cup of tea, please. (Cho tôi 1 phần như mọi lần và một ly trà nhé) May: Do you want two servings? We’re having a discount! (Anh có muốn lấy 2 phần không ạ? Chúng tôi sẽ giảm giá đấy!) Dave: Yes please, I think I can probably handle two. (Được, tôi nghĩ mĩnh sẽ ăn được hai suất thôi.) May: Anything else, sir? (Anh muốn lấy gì thêm không, thưa anh?) Dave: Three packets of chips, please. (Tôi lấy thêm ba gói khoai tây chiên nhé) May: That’s $20 altogether. Card or cash, sir? (Tổng là 20 đô. Anh thanh toán thẻ hay tiền mặt vậy ạ? Dave: I’ll pay in cash. Here you are. (Tôi trả tiền mặt. Tôi gửi tiền nhé) May: Thanks Trên đây là tổng hợp những từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại thú vị về tiếng Anh giao tiếp chủ đề ăn uống. Hy vọng bạn đã có thêm được cho mình vốn từ vựng phong phú, thêm tự tin để giao tiếp bằng tiếng Anh về những chủ đề mình yêu thích. Trân trọng! |