Xe tải độc trong Tiếng Anh là gì

Giám sát tải trọng xe.

Xe tải độc trong Tiếng Anh là gì

tải trọng bánh xe

Xe tải độc trong Tiếng Anh là gì

trọng lượng của xe tải

cho xe tải đối trọng

chiếc xe tải

lái xe tải

xe bán tải

Xeđạp điện đôi có thể đạt được những lợi thế của người sử dụng, tải trọng xe cũng rất mạnh mẽ.

tải trọng trục

xe tải nhẹ

xe tải pallet

tải trọng nặng

Nhận diện biển số và phân loại tải trọng xe:.

tải trọng bánh xe

wheel load

trọng lượng của xe tải

weight of the truck

cho xe tải đối trọng

for counterbalance trucks

chiếc xe tải

truckvanlorrypickuptruckload

lái xe tải

truck drivertruck drivingtruckerslorry drivertruck-driving

xe bán tải

pickup truckspickupssemi truckpick-up truckssemi-trucks

tải trọng trục

axial loadaxle loadshaft loadaxial loads

xe tải nhẹ

light truckslight-duty truckslight trucklight-truck

xe tải pallet

pallet truckpallet trucks

tải trọng nặng

heavy loadsheavier loads

trọng lượng xe

vehicle weightcar weight

tổng trọng tải

total tonnagetotal load

tải trọng gió

wind loadwind loads

xe vận tải

truckstransport vehiclesmotor transport

xe tải điện

electric truckstruck powerelectric truck

xe tải mới

new trucksnew truck

xe tải đến

truck to

xe tải sẽ

trucks willthe truck would

lên xe tải

onto trucks

xe tải rác

garbage truckrubbish truckgarbage trucks

tảinoun

loadtruckloadstrucksuploads

tảiverb

downloaduploadloadingloadeddownloadingdownloadeddownloadsuploadinguploadedtrucking

tải

the loading

trọngverb

trọngmatterfocusis

trọngadjective

mortalimportanttrongsignificantmajorcriticalgravitationalessentialgravevital

trọngnoun

importancekeyweightrespect

trọng

of gravity

trọngadverb

seriously

xenoun

carvehicletruckbus

Trong bài viết ngày hôm nay, StudyTienganh sẽ đem đến cho độc giả kiến thức về chủ đề vận tải và xây dựng. "Tải Trọng" trong Tiếng Anh là gì có lẽ là câu hỏi chung có không ít người trong học tập và giao tiếp. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết hơn ngay trong bài viết dưới đây.

1. Tải Trọng trong Tiếng Anh là gì?

Trong Tiếng Anh, "tải trọng" thường được sử dụng là "load".

Phiên âm là /lōd/.

Định nghĩa: a weight or source of pressure borne by someone or something. (một trọng lượng hoặc nguồn áp lực do ai đó hoặc vật gì đó gây ra).

Phân biệt "tải trọng" với "trọng tải"

"Tải trọng" với "trọng tải" thường rất dễ bị nhầm lẫn với nhau. Tuy nhiên trên thực tế, hai từ này có ý nghĩa khác biệt.

  • Tải trọng: Là lực tác động từ bên ngoài tới một vật để xác định được sức bền cơ học của vật này. Nói cách khác, tải trọng được coi là số cân lượng hàng hóa, vật phẩm có trên xe.
  • Trọng tải: Là khả năng chịu sức nặng trong thông số kỹ thuật của xe. Trong đó sẽ bao gồm cả tổng trọng lượng xe và tổng trọng lượng hàng hóa.

Xe tải độc trong Tiếng Anh là gì

Trong Tiếng Anh, "tải trọng" thường được sử dụng là "load". Phiên âm là /lōd/.

2. Ví dụ về cách sử dụng từ vựng "Tải Trọng" trong Tiếng Anh        

Để hiểu hơn và ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả, người học cần áp dụng vào các ví dụ cụ thể trong thực tế. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ vựng "tải trọng" trong Tiếng Anh.

Ví dụ:

  • The driver needs to know the vehicle's load so that he can ensure safety and not be penalized for overloading compared to regulations.
  • Người lái xe cần nắm được tải trọng của xe, như vậy mới có thể đảm bảo an toàn và không bị xử phạt do quá tải so với quy định.
  • Load capacity is one of the indispensable parameters for every vehicle. Buyers need to know to use it properly and effectively.
  • Tải trọng là một trong những thông số không thể thiếu đối với mỗi chiếc xe. Người mua cần nắm được để sử dụng đúng cách và hiệu quả.
  • The payload of this vehicle is 5 tons. This is a suitable vehicle to carry heavy objects and materials for construction works.
  • Tải trọng của chiếc xe này là 5 tấn. Đây là phương tiện thích hợp để chở các vật nặng, các vật liệu phục vụ cho công trình xây dựng.

Xe tải độc trong Tiếng Anh là gì

Để hiểu hơn về từ vựng, người học cần áp dụng vào các ví dụ cụ thể trong thực tế.

3. Một số từ vựng Tiếng Anh liên quan

Ngoài từ vựng, "tải trọng" chủ đề vận tải và xây dựng còn rất nhiều thuật ngữ liên quan khác. Các từ ngữ mở rộng này sẽ góp phần giúp vốn từ của người học phong phú hơn, hữu ích trong cả giao tiếp và học tập. Dưới đây là một số từ vựng Tiếng Anh liên quan đến "tải trọng" độc giả có thể tham khảo:

  • full load: tải trọng toàn phần
  • fluctuating load: tải trọng dao động
  • vehicle load: Tải trọng xe
  • actual load: tải trọng thực, tải trọng có ích
  • additional load: tải trọng phụ, tải trọng tăng thêm
  • assumed load: tải trọng giả định, tải trọng tính toán
  • alternate load: tải trọng đổi dấu
  • average load: tải trọng trung bình
  • balanced load: tải trọng đối xứng
  • balancing load: tải trọng cân bằng
  • bearable load: tải trọng cho phép
  • critical load: tải trọng tới hạn
  • demand load: tải trọng yêu cầu
  • basic load: tải trọng cơ bản
  • changing load: tải trọng thay đổi
  • live load: hoạt tải

Xe tải độc trong Tiếng Anh là gì

Hy vọng bài viết trên đây đem đến những thông tin hữu ích cho độc giả trong quá trình học tập và làm việc

Với bài viết trên, băn khoăn "tải trọng" trong Tiếng Anh là gì của độc giả đã được giải đáp. Đừng quên ghi lại và sử dụng thường xuyên từ vựng để ghi nhớ tốt hơn. StudyTienganh sẽ cung cấp cho các bạn nhiều chủ đề hấp dẫn hơn nữa trong tương lai. Chúc các bạn luôn học tốt!