Dịch tiếng anh lớp 12 unit 3

Nội dung hướng dẫn giải Unit 3 lớp 12: The green movement sách mới được chúng tôi biên soạn bám sát các đề mục trong sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 12 mới nhất. Mời các em học sinh và quý thầy cô tham khảo chi tiết đầy đủ các phần tại đây.

Giải Tiếng Anh lớp 12 Unit 3: The green movement (Sách mới)

Soạn Tiếng Anh lớp 12 Unit 3: Getting started

Hướng dẫn giải các câu hỏi, nhiệm vụ trong SGK kèm theo phần dịch nghĩa giúp các em tiếp cận bước đầu về chủ đề The green movement (Phong trào xanh)

► Xem chi tiết tại: Tiếng Anh 12 Unit 3: Getting started SGK trang 30, 31 sách mới

Soạn Tiếng Anh lớp 12 Unit 3: Language

Hướng dẫn giải các câu hỏi, nhiệm vụ trong SGK kèm theo phần dịch nghĩa phần Language Unit 3 giúp các em học sinh lớp 12 ôn tập kiến thức Từ mới tiếng Anh 12 Unit 3 và cách sử dụng câu đơn, câu hỗn hợp, câu phức.

► Xem chi tiết tại: Tiếng Anh 12 Unit 3: Language SGK trang 32, 33 sách mới

Soạn Tiếng Anh lớp 12 Unit 3: Skills

Hướng dẫn giải các câu hỏi, nhiệm vụ trong SGK kèm theo phần dịch nghĩa phần Skills gồm 4 kỹ năng chính: Reading, Listening, Speaking, Writing.

► Xem chi tiết tại: Tiếng Anh 12 Unit 3: Skills SGK trang 34, 35, 36, 37 sách mới

Soạn Tiếng Anh lớp 12 Umit 3: Communication and Culture

Hướng dẫn giải các câu hỏi, nhiệm vụ trong SGK kèm theo phần dịch nghĩa phần Communication and Culture cung cấp thêm từ vựng chủ đề bài học.

► Xem chi tiết tại: Tiếng Anh 12 Unit 3: Communication and Culture SGK trang 38, 39 mới

Soạn Tiếng Anh 12 Unit 3: Looking back

Hướng dẫn giải các câu hỏi, nhiệm vụ trong SGK kèm theo phần dịch nghĩa phần Looking back giúp bạn ôn tập lại toàn bộ từ vựng và ngữ pháp của unit 3: The green movement

► Xem chi tiết tại: Tiếng Anh 12 Unit 3: Looking back SGK trang 40 mới

Soạn Tiếng Anh 12 Unit 3: Project

Hướng dẫn giải các câu hỏi, nhiệm vụ trong SGK kèm theo phần dịch nghĩa phần Project.

► Xem chi tiết tại: Tiếng Anh 12 Unit 3: Project SGK trang 41 mới

Trên đây là tổng hợp hướng dẫn giải bài tập, nhiệm vụ các bài học Getting started, language, skills, communication and culture, looking back, project trong Unit 3: The green movement SGK Tiếng Anh 12 (chương trình mới). Chúc các em thành công!

Bên cạnh đó, các em có thể tham khảo thêm hệ thống bài giải các unit khác trong chương trình tiếng anh lớp 12 được biên soạn đầy đủ tại chuyên trang của chúng tôi.

Đánh giá bài viết

Nhằm giúp các bạn dễ dàng làm bài tập và chuẩn bị bài mới trước khi đến lớp. Phần này Kienthuctienganh giới thiệu đến quý bạn đọc tài liệu để học tốt tiếng Anh lớp 12 mới. Nội dung bao gồm từ vựng, trả lời các câu hỏi, dịch nghĩa, đặt câu... được bám sát theo SGK của Bộ Giáo Dục.

Các bạn chỉ cần nhấp chuột vào các liên kết phía dưới để vào bài học tương ứng. Chúc các bạn học tốt!

1. Look at the pictures. Match the pictures with the appropriate word or phrases.

(Nhìn vào những bức tranh. Khớp những hình ảnh với các từ hoặc cụm từ thích hợp.)

soot (bồ hóng, bụi than)

diesel vehicle (phương tiện sử dụng động cơ diesel)

melting of the Arctic (tan chảy băng ở Bắc Cực)

Đáp án:

(1): diesel vehicle

(2): melting of the Arctic

(3): soot

2. Read the following article about soot pollution. Choose the appropriate heading (a-d) for each paragraph.

(Đọc bài viết sau về ô nhiễm bụi than. Chọn tiêu đề thích hợp (a-d) cho mỗi đoạn.)

a. Soot and global warming (Bụi than và sự nóng lên toàn cầu)

b. The effect of soot on human health (Ảnh hưởng của bụi than đến sức khoẻ con người)

c. The origin of soot (Nguồn gốc của bụi than)

d. Ways to reduce soot emissions (Cách để giảm lượng khí thải bụi than)

Nowadays we know a lot about the link between carbon dioxide (C02) emissions and global warming.

(Ngày nay chúng ta biết nhiều về mối liên hệ giữa việc phát thải các-bon đi-ô-xít (CO2) và hiện tượng nóng lên toàn cầu.)

However, we seem to be unaware of one very dangerous pollutant, soot also called black carbon.

(Tuy nhiên, chúng ta có vẻ không nhận ra một chất ô nhiễm rất nguy hiểm, đó là bụi than hay còn gọi là muội than.)

Soot comes from the incomplete combustion of coal, oil, wood and other fuels.

(Bụi than bắt nguồn từ quá trình đốt cháy không hoàn tất của than đá, dầu, gỗ và các loại nhiên liệu khác.)

In other words, diesel engines, vehicle exhaust pipes, farming machines, construction equipment, or simply fires in grills, fireplaces, and stoves are potential sources of soot.

(Hay nói cách khác, các động cơ diesel, ống xả của các phương tiện giao thông, các máy móc nông nghiệp, thiết bị xây dựng hoặc đơn giản là lửa ở vỉ nướng, bếp sưởi hoặc lò là các nguồn sản sinh bụi than tiềm năng.)

It appears in our daily life and can easily affect every one of us.

(Nó xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta và có thể dễ dàng ảnh hưởng tới mỗi người trong số chúng ta.)

Soot like all black things absorbs sunlight and heats up the atmosphere.

(Bụi than giống tất cả các thứ màu đen hấp thu ánh nắng mặt trời và làm nóng bầu khí quyển.)

According to recent research, it is the second most damaging greenhouse gas after C02, and twice as harmful to the climate.

(Theo nghiên cứu gần đây, nó là loại khí gây hiệu ứng nhà kính nguy hiểm thứ hai sau C02, và có nguy hại gấp đôi với khí hậu.)

Although black carbon remains in the atmosphere for no more than seven days, it is particularly damaging to frozen areas.

(Dù muội than chỉ tồn tại trong khí quyển không quá 7 ngày nhưng nó đặc biệt gây hại cho các khu vực đóng băng.)

Soot emissions might be responsible for the quick melting of the Arctic.

(Việc xả thải bụi than có thể gây ra hiện tượng băng ở Bắc Cực tan chảy nhanh.)

Controlling black carbon can help to slow down global warming.

(Kiểm soát muội than có thể giúp làm chậm lại quá trình nóng lên toàn cầu.)

Soot does not only have an impact on global warming and climate change, but is also unhealthy.

(Bụi than không chỉ có ảnh hưởng tới quá trình nóng lên toàn cầu và biến đổi khí hậu, nó còn không có lợi cho sức khỏe.)

A soot particle is very tiny - smaller than dust and mould, and about 1/30 the width of a human hair.

(Một phân tử bụi than có kích thước rất nhỏ - nhỏ hơn bụi và nấm mốc, và bằng khoảng 1/30 bề ngang tóc người.)

It can easily go into our bloodstream and lungs via the nose and throat.

(Nó có thể dễ dàng đi vào mạch máu và phổi của chúng ta thông qua mũi và cổ họng.)

As a result, breathing in the tiny particles can cause asthma attacks, heart disease, bronchitis and many other respiratory illnesses.

(Hệ quả là, khi hít vào những hạt nhỏ này có thể gây ra hen xuyễn, bệnh về tim mạch, viêm phế quản và nhiều bệnh về đường hô hấp khác.)

Large quantities of man-made soot enter the atmosphere every year.

(Mỗi năm có lượng lớn bụi than do con người tạo ra thâm nhập vào bầu không khí.)

The effects are most damaging regionally, especially in South and East Asia, Latin America and parts of Africa.

(Những ảnh hưởng hầu hết mang tính de dọa đến các khu vực, đặc biệt là Đông và Nam Á, Mỹ Latin và nhiều vùng ở châu Phi.)

In developing countries, reducing soot emissions can be achieved by replacing traditional stoves with clean, alternative fuel cookers and heaters.

(Ở các quốc gia đang phát triển, giảm thiểu phát thải bụi than có thể đạt được nhờ thay thế các bếp lò truyền thống bằng các bếp sử dụng nhiên liệu thay thế sạch.)

Installation of filters to remove black carbon from diesel vehicles can also reduce soot.

(Việc cài đặt hệ thống lọc để loại bỏ muội than từ các phương tiện sử dụng động cơ diesel cũng góp phần giảm bụi than.)

Changing to electric or hydrogen vehicles will also reduce the impact on the environment.

(Chuyển đổi sang các loại phương tiện dùng điện hoặc hơi nước cũng sẽ làm giảm tác hại của nó đối với môi trường.)

In conclusion, reducing black carbon will have immediate benefits in slowing down global warming and the melting of the Artic snow and ice.

(Kết luận, giảm thiểu muội than sẽ mang lại những lợi ích tức thì trong việc làm chậm quá trình trái đất nóng lên và hiện tượng băng tuyết tan ở Bắc Cực.)

It would also prevent many soot-related deaths and illnesses.

(Nó cũng có thể ngăn chặn nhiều ca tử vong và bệnh tật liên quan đến bụi than.)

Đáp án:

(1): c

(2): a

(3): b

(4): d

3. Work in pairs. Complete each of the following sentences with no more than five words.

(Làm việc theo cặp. Hoàn thành mỗi câu sau đây với không quá năm từ.)

1.

We know about carbon dioxide and its impact on global warming, but we _____________.

(Chúng ta biết về carbon dioxide và tác động của nó đối với việc nóng lên toàn cầu, nhưng chúng ta _____________.)

Đáp án: know little about soot/don't know much about soot

Giải thích: Thông tin này nằm ở đoạn đầu tiên 'Nowadays we know ... also called black carbon.'

2.

Soot comes from the burning of coal, _____________.

(Bụi than đến từ việc đốt than, _____________.)

Đáp án: oil, wood, and other fuels

Giải thích: Thông tin này nằm ở đoạn số 2: 'Soot comes from the incomplete combustion of ... other fuels.'

3.

Black carbon is the _____________ after carbon dioxide.

(Muội than là _____________ sau khí carbon dioxide.)

Đáp án: second most damaging greenhouse gas

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

4.

Soot particles can be easily breathed in because they are _____________.

(Phân tử bụi than có thể dễ dàng hít vào người bởi vì chúng _____________.)

Đáp án: very tiny/smaller than dust and mould

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

5.

People can reduce black carbon emissions at home by using ____________ for cooking and heating.

(Mọi người có thể làm giảm lượng khí thải muội than ở nhà bằng cách sử dụng ____________ để nấu ăn và sưởi ấm.)

Đáp án: clean, alternative fuel stoves

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

4. Discuss with a partner. Are soot emissions a problem in your community or in Viet Nam in general?

(Thảo luận với một người bạn. Chất thải bụi than có phải là một vấn đề trong cộng đồng của bạn hay ở Việt Nam nói chung hay không?)

Suggested answer (Câu trả lời gợi ý):

I think soot emission is a common problem in rural areas of Vietnam. (Tôi nghĩ rằng phát thải bụi than là tình trạng phổ biến tại các vùng quê của Việt Nam.)

Farmers burn straw from the rice paddy fields after harvesting, which causes a huge amount of soot released into the atmosphere. (Nông dân đốt rơm từ các cánh đồng lúa sau thu hoạch, điều này thải ra một lượng lớn bụi than vào không khí.)

Besides, in some villages, people burn coal in brick production, which is also a main cause of soot emissions. (Ngoài ra, ở một số làng, người dân đốt than trong sản xuất gạch, điều này cũng là nguồn chính gây thải bụi than.)