Thanh treo quần áo tiếng Anh là gì

Mỗi ngày mở mắt ra là thấy móc treo, dụng cụ ăn uống vậy mà không biết nói tiếng Anh là gì? Xem là nhớ tên 10 món đồ dùng hằng ngày bạn thường dùng nhất!

Học tiếng Anh ở trường lâu như vậy rồi, có phải bạn không hề để ý đến những đồ vật nhỏ nhặt xung quanh mình không? Những đồ dùng hằng ngày như phích cắm, ổ cắm điện có dây, nệm, tay nắm cửa, dép tông, điều khiển từ xa, móc quần áo, tăm bông, bấm móng tay, dụng cụ ăn uống dùng một lần rốt cuộc phải nói như thế nào trong tiếng Anh? Teachersgo đã giúp bạn tổng hợp một bài cực kì hoàn chỉnh, giúp bạn học từ vựng nhanh chóng và thoải mái!

Bạn sử dụng những thứ này hàng ngày nhưng không biết tên gọi bằng tiếng Anh của chúng?

Hãy đến và học tiếng Anh cùng Teachersgo nhé!

Table of Contents (Mục lục)

  1. Disposable tableware: dụng cụ ăn uống dùng một lần
  2. Knob / door handle: tay nắm cửa
  3. Flip-flops: dép tông
  4. Remote control: điều khiển từ xa
  5. Plug: phích cắm
  6. Extension cord: ổ cắm điện có dây
  7. Hanger: móc quần áo
  8. Cotton swab/ cotton bud/ Q-tips: tăm bông
  9. Nail clipper: bấm móng tay
  10. Mattress: nệm

1. Disposable tableware: dụng cụ ăn uống dùng một lần

disposable (adj.): có thể bỏ đi (tính từ)

tableware (n.): dụng cụ ăn uống (danh từ), từ đồng nghĩa là dinnerware

disposable tableware (n.): dụng cụ ăn uống dùng một lần

Loại đũa dùng một lần được sử dụng phổ biến gọi là disposable chopsticks

*Phần bổ sung*

Sau đây, tôi sẽ giúp bạn tổng hợp tất cả các loại tableware (dụng cụ ăn uống) bằng tiếng Anh:

chopsticks (n.): đũa

spoon (n.): muỗng

fork (n.): nĩa

knife (n.): dao

plate / dish (n.): đĩa

bowl (n.): tô

glass (n.): ly thủy tinh

champagne glass (n.): ly uống rượu sâm banh

mug (n.): cốc

Không biết mọi người có giống mình không nhỉ? Khi ăn món Tây, trên bàn có một đống dao nĩa lớn nhỏ khiến mình không biết phải bắt đầu sử dụng từ cái nào. Video của TED lần này sẽ hướng dẫn bạn cách sắp xếp dụng cụ ăn uống đúng cách. Nội dung giải thích khá rõ ràng, xem xong sẽ nhớ rất lâu. Hiện tại mỗi khi ăn món Tây, tôi vẫn thường hướng dẫn gia đình và bạn bè của mình cách sử dụng dụng cụ ăn uống đúng cách này đấy!

>>【Ted】Mẹo sắp xếp bàn ăn đúng nghi thức truyền thống (How to set the table)<<

Thanh treo quần áo tiếng Anh là gì

2. Knob / door handle: tay nắm cửa

Đặc biệt phải chú ý ở đây là knob thường dùng để chỉ ổ khóa tay nắm tròn, các loại tay nắm cửa khác được gọi là door handle. Knob còn có một nghĩa khác, đó là núm vặn, như núm điều chỉnh lửa bếp ga hoặc núm điều chỉnh nhiệt độ lò nướng cũng được gọi là knob!

3. Flip-flops: dép tông

Chắc hẳn ai cũng tò mò vì sao dép tông lại được gọi là flip-flops nhỉ? Đây là một từ được gọi theo âm thanh, vì khi đi dép tông, nó sẽ phát ra âm thanh flip flop, flip flop. Thú vị chứ!

Nhưng không phải ở đâu cũng gọi dép tông là flip-flops, ở Úc gọi là thongs, ở New Zealand gọi là jandals. Nhưng đừng lo, hầu hết mọi người đều hiểu flip-flops là gì!

*Phần bổ sung*

Bổ sung thêm một số từ vựng về shoes (giày) bằng tiếng Anh:

shoes (n.): giày gọi chung

slippers (n.): dép đi trong nhà

sandals (n.): giày dép quai hậu gọi chung

sneakers (n.): giày thể thao

high-heels (n.): giày cao gót

running shoes (n.): giày chạy bộ

basketball shoes (n.): giày bóng rổ

canvas shoes (n.): giày vải

boots (n.): giày ống

flats (n.): giày đế bằng

4. Remote control: điều khiển từ xa

remote (adj.): xa (tính từ)

control (n.): điều khiển (danh từ)

remote control (n.): điều khiển từ xa (danh từ)

Vì vậy, điều khiển TV có thể được gọi là TV remote control, nhưng để thuận tiện, điều khiển TV thường được gọi là TV remote.

5. Plug: phích cắm

plug (n.): phích cắm (danh từ)

plug (vt.): cắm vào (động từ)

Phích cắm tiếng Anh là plug còn ổ cắm là socket.

A: Oh my gosh! The TV I bought yesterday is not working!

A: Ôi trời! Chiếc TV tôi mua hôm qua không hoạt động!

B: Hey, you forgot to plug it into the socket!

B: Này, bạn quên cắm điện rồi kìa!

6. Extension cord: ổ cắm điện có dây

extension (n.): sự kéo dài ra (danh từ)

cord (n.): dây, cáp (danh từ)

extension cord (n.): ổ cắm điện có dây (danh từ)

Do đó, ổ cắm điện có dây được gọi là extension cord. Ngoài ra, còn có một loại ổ cắm nhiều lỗ không dây, giúp tăng thêm số lượng lỗ cắm sau khi cắm vào ổ điện, tiếng Anh gọi là surge protector, nó có thể tự động ngắt điện để bảo vệ các thiết bị điện khi có dòng điện quá lớn đi qua.

surge (n.): sự ào ạt; dòng điện tăng đột ngột (danh từ)

protection (n.): sự bảo vệ (danh từ)

surge protector (n.): bộ chia ổ cắm điện (có chức năng tự động ngắt điện)

Tuy nhiên, một số bộ chia ổ cắm giá rẻ không được tích hợp chức năng tự động ngắt điện. Vì vậy chúng chỉ có thể được gọi là multi-socket adaptor.

multi- (adj.): nhiều (tính từ)

socket (n.): ổ cắm (danh từ)

adaptor (n.): bộ khớp nối (danh từ)

multi-socket adaptor (n.): bộ chia ổ cắm điện (không có chức năng ngắt điện)

7. Hanger: móc quần áo

hang (vt.): treo

hanger (n.): móc quần áo

Chúng ta thường nghe người nước ngoài nói hang out with somebody, nghĩa là đi chơi với ai đó để giết thời gian.

What are you going to do this weekend?

Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần này?

Im not sure yet. Maybe hang out with my colleagues.

Tôi chưa biết nữa, có thể là cùng đồng nghiệp đi ra ngoài chơi.

8. Cotton swab/ cotton bud/ Q-tips: tăm bông

cotton (n.): bông (danh từ)

swab (n.): miếng gạc (danh từ)

bud (n.): nụ hoa chưa nở; chồi non (danh từ)

cotton swab (n.): tăm bông (Anh-Mỹ)

cotton bud (n.): tăm bông (Anh-Anh)

Tại Mỹ, có một thương hiệu tăm bông rất phổ biến, gọi là Q-tips. Vì vậy, nhiều người Mỹ thường gọi luôn tăm bông là Q-tips.

9. Nail clipper: bấm móng tay

nail (n.): móng tay (danh từ)

clipper (n.): kéo; tông đơ cắt tóc (danh từ)

nail clipper (n.): bấm móng tay (danh từ)

10. Mattress: nệm

Bổ sung các loại bedding (chăn ga gối đệm) trong tiếng Anh:

*Phần bổ sung*

mattress (n.): nệm

bed frame (n.): vạc giường

bed sheet/ fitted sheet (n.): ga trải giường

comforter / quilt / duvet (n.): chăn bông

quilt cover / duvet cover (n.): vỏ chăn

pillow (n.): gối

pillow cover (n.): vỏ gối

Có phải mọi người đều có tư thế ngủ của riêng mình? Tư thế ngủ của mình gọi là tư thế lên rổ, haha! Video sau đây được quay bằng phương pháp rất sáng tạo, phân tích một cách thần kỳ tính cách của bạn từ tư thế ngủ, bạn cũng test thử xem có chính xác không nhé.

>>Tư thế ngủ là dấu hiệu dễ nhận biết tính cách của bạn nhất? (What Your Sleeping Position Says About You)<<

Thanh treo quần áo tiếng Anh là gì

Không thể chờ được nữa muốn bắt đầu học ngay và luôn hả?

Vậy hãy nhanh tay vào ngày Teachersgo Video lên để luyện tiếng Anh đi nào!

Chỉ với một bước đơn giản tạo tài khoản và học free ngay!

Thanh treo quần áo tiếng Anh là gì

Link >>> http://a0.pise.pw/lpd5j<<

Không cần phải học từ vựng theo cách truyền thống nữa! Xem video trên app Teachersgo, gặp từ nào không biết thì bấm nghe lại, kết hợp với cả tra từ vựng để luyện tập, nghe rồi viết lại, nhớ được ngay thôi!

Đừng lo nếu bạn không biết sử dụng thế nào thì hãy làm theo sự chỉ dẫn của youtuber xinh đẹp Ms Kim nhé! Xem ngay >>http://pesc.pw/3ar7e7<<

Đọc thêm:

Sư cô tiếng Anh là gì? Tổng hợp từ tiếng Anh 9 tôn giáo lớn, thế giới quan bắt đầu từ đây!

Từ Bình Thường tiếng Anh là gì? Sao thực tế lại không bình thường tí nào? Cách phân biệt common, ordinary average!