Comprised là gì
Show
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ comprised trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ comprised tiếng Anh nghĩa là gì. comprise /kəm'praiz/* ngoại động từ- gồm có, bao gồm=this dictionary comprises about 65,000 words+ cuốn tự điển này gồm khoảng 6 vạn rưỡi từ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của comprised trong tiếng Anhcomprised có nghĩa là: comprise /kəm'praiz/* ngoại động từ- gồm có, bao gồm=this dictionary comprises about 65,000 words+ cuốn tự điển này gồm khoảng 6 vạn rưỡi từ Đây là cách dùng comprised tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ comprised tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
comprise /kəm'praiz/* ngoại động từ- gồm có tiếng Anh là gì? bao gồm=this dictionary comprises about 65 tiếng Anh là gì?
Comprise, consist of, compose, include và contain có ý nghĩa rất khác nhau, nhưng chúng lại có cách dùng khá giống nhau. Nhưng việc phân biệt được sự khác nhau giữa chúng trong cách sử dụng lại không hề đơn giản. Bây giờ chúng ta cùng tìm hiểu nhé và làm bài tập cuối để hiểu sâu hơn nhé. TẢI TÀI LIỆU NGỮ PHÁP TIẾNG ANH MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY 1. Phân biệt Consist of và CompriseConsist of (sth) và Comprise được dùng khá giống nhau, đồng nghĩa với to be made of or formed from something (được tạo nên bởi hoặc được làm nên bởi cái gì đó). Nghĩa là sau consist of và comprise là các thành phần đã cấu tạo nên nó. – EX: The British Parliament comprises/consists of the House of Commons and the House of Lords (Dịch: Quốc hội Anh bao gồm Hạ viện và Thượng viện) Sau comprise không có giới từ of; sau consist thì cần có. Không dùng hai động từ trên trong thì tiếp diễn (continuous form) Ex: The whole group consists of students. (Toàn bộ nhóm gồm có các sinh viên) Tránh dùng cấu trúc be comprised of. Mặc dù không sai nhưng đối với nhiều người chúng được coi là tiếng Anh không chính thống (non-standard English). Ex: The water molecule comprises two atoms of hydrogen and one atom of oxygen. (Phân tử nước bao gồm hai nguyên tử hydro và một nguyên tử oxy.) Không nói The water molecule is comprised of two atoms of hydrogen and one atom of oxygen. Tương tự comprise, chúng ta chỉ dùng cấu trúc be consisted of ở thể chủ động (active form) Ex: The whole group consists of students. Không nói The whole group is consisted of students. 2. Sử dụng ComposeCompose đồng nghĩa với make up hoặc to make (làm, cấu thành) đề cập đến những thành phần hợp thành cái toàn thể, sau compose là cái mà các thành phần đã cấu tạo nên nó (ngược lại với comprise). Ex: Two atoms of hydrogen and one atom of oxygen compose the water molecule (Dịch: Hai nguyên tử hydro và một nguyên tử oxy cấu thành các phân tử nước.) = The water molecule is composed of two atoms of hydrogen and one atom of oxygen Note: Compose cũng không được dùng trong thì tiếp diễn (continuous form) 3. Sử dụng IncludeMang ý nghĩa là bao gồm, kể cả, đồng nghĩa với comprise. Sau nó là các thành phần, có thể không cần đầy đủ các thành phần hay một phần mà cấu tạo nên cái toàn thể (part of the whole). Ex: Box includes six Barbie dolls and three balls. (Dịch: Hộp bao gồm sáu con búp bê Barbie và ba quả bóng: Ý nói trong hộp còn có thể có những đồ vật khác, không chỉ có sáu con búp bê và ba quả bóng) Ngoài ra, Include còn có nghĩa là mang thêm, cộng thêm vào (make part of the whole). Ex: I haven’t included my tap-dancing history in my resume. (Dịch: Tôi đã không đưa lịch sử nhảy thiết hài của mình vào trong hồ sơ) Và Include cũng thường hay xuất hiện dưới dạng V-ing là including. Ex: Eight people, including two children, were injured in the explosion.(Dịch: Tám người, trong đó có hai trẻ em, bị thương trong vụ nổ) 4. Sử dụng ContainContain mang ý nghĩa chứa đựng (có bên trong), bao gồm, bao hàm (have inside, have as part). Ex: The bottle contains water. (Dịch: Cái chai chứa nước: Ý nói trong chai không còn gì ngoài nước) Đến đây chắc các bạn cũng đã hiểu rõ cách dùng của comprise, consist of, compose, include và contain rồi phải không?. Các bạn bấm theo dõi để xem trang của mình nhiều hơn nữa nhé và share nếu thấy bài viết này hữu ích.
Comprise đi với giới từ gì? Be comprised of là gì? Consist, comprise hay compose? Để hiểu hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử dụng “Comprise” trong Tiếng Anh như thế nào, hãy cùng Ngolongnd.net tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết dưới đây. Comprise đi với giới từ gì? Be comprised of là gìComprise là gì?comprise /kəm’praiz/
Be comprised of là gì?Be comprised of: (= consists of) to have as parts or members, or to be those parts or members: bao gồm The ninth district is comprised of 15 cities and towns, including Boston. Teams are created to work on one specific project, and are comprised of people who have very different skills. Comprise đi với giới từ gì?Comprise ofItalian students comprise 60 percent of the class.
Consist, comprise and compose đều là động từ được sử dụng để mô tả cái gì đó được ‘làm bằng’. Chúng ta không sử dụng các động từ này ở dạng liên tục. |